BỘ VI CHIẾT PHA RẮN SPME​

Tự động hóa quá trình vi chiết pha rắn SPME bằng MPS MultiPurposeSampler

Vi chiết pha rắn SPME là gì?

Vi chiết pha rắn SPME lần đầu tiên được nhóm nghiên cứu của Janusz Pawliszyn giới thiệu vào năm 1990, là một phiên bản cải tiến của kỹ thuật chiết SPE trong đó cột pha rắn (cartridge) được thay thế bằng một công cụ giống như ống tiêm micro-L có thân xy-lanh rỗng và một pitton gắn sợi fused silica được phủ pha tĩnh polymer. Tuy nhiên, điểm khác biệt của SPME so với các kỹ thuật khác là phương pháp chiết hoàn toàn không dùng dung môi. Trong phương pháp này, quá trình chiết mẫu thường diễn ra nhanh chóng, khoảng 10 đến 20 phút và quá trình giải hấp có thể chỉ mất vài giây, các chất phân tích được chiết trực tiếp và làm giàu trên bề mặt vật liệu hấp phụ phủ bên ngoài sợi fused silica, theo phương pháp nhúng chìm (immersion) hoặc Headspace. Do đó, có thể ứng dụng phân tích nhanh với giới hạn phát hiện thấp hơn. Ngoài ra, độ chọn lọc và khả năng chiết có thể điều chỉnh theo loại vật liệu phủ trên sợi, độ pH của dung dịch, cường độ ion, thời gian cân bằng v.v. Tuy nhiên, về bản chất, SPME không thể áp dụng cho nhiều loại mẫu như các kỹ thuật khác và số lượng chất hấp thụ có sẵn vẫn còn hạn chế so với phương pháp SPE truyền thống. Tuy nhiên, SPME có một số ưu điểm độc đáo khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế hấp dẫn cho nhiều ứng dụng.

Ứng dụng

Mô tả sản phẩm

Gerstel SPME cho phép tự động hóa hoàn toàn kỹ thuật vi chiết pha rắn bằng Bộ lấy mẫu đa năng MPS MultiPurposeSampler. Tất cả các bước được thực hiện tự động và kiểm soát bằng phần mềm GERSTEL MAESTRO.

Nguyên lý hoạt động của tùy chọn SPME

SPME được cấu tạo bên ngoài là ống trục kim loại có tác dụng như giá đỡ bảo vệ sợi chiết (fiber holder); bên trong là thanh kim loại bằng thép không gỉ (metal shaft), được phủ lớp vật liệu hấp phụ trên bề mặt. Quá trình chiết bằng SPME gồm hai giai đoạn:

Giai đoạn 1: Phân bố chất phân tích giữa lớp phủ và nền mẫu
SPME gắn trên bộ lấy mẫu đa năng MPS được di chuyển tới vị trí mẫu cần xử lý, toàn bộ ống bảo vệ SPME sẽ được luồng vào tiếp sau đó. Để lớp phủ có thể tiếp xúc dễ dàng với nền mẫu, ống bảo vệ bên ngoài sẽ được rút ra khỏi vial, để lại thanh kim loại bên trong cho việc chiết và làm giàu mẫu. Quá trình hấp phụ (adsorption) hoặc hấp thụ (absorption) từ nền mẫu tới lớp phủ phụ thuộc vào dạng vật liệu phủ. Sau khi đạt đến trạng thái cân bằng, thanh kim loại có chứa lớp phủ được rút vào lại ống bảo vệ và được đưa ra khỏi vial mẫu.

Nguồn: Weggler, B. A., Gruber, B., Teehan, P., Jaramillo, R., & Dorman, F. L. (2019). Inlets and sampling. Separation Science and Technology, 12, 141-203. https://doi.org/10.1016/B978-0-12-813745-1.00005-2

General principle of direct immersion SPME. 1) Sample (S) is placed in a vial. 2) SPME needle is introduced with the SPME fiber retracted. 3) SPME fiber is then immersed into sample. Analytes of interest enrich on the fiber. 4) SPME needle can then be removed and is ready for injection.

Giai đoạn 2: Giải hấp & phân tích bằng thiết bị sắc ký/khối phổ
Sau quá trình chiết và làm giàu, các chất phân tích được giải hấp nhiệt tại inlet và được chuyển vào cột sắc ký để phân tách và định lượng. 

Chất hấp phụ sau quá trình giải hấp, được hoạt hóa tại inlet hoặc trong thiết bị hoạt hóa sợi chiết (fiber conditioner) và sẵn sàng để tái sử dụng cho lần phân tích tiếp theo. Tất cả các bước trong quy trình chiết bằng SPME đều có thể tự động hóa hoàn toàn bằng Bộ lấy mẫu đa năng MPS và phần mềm điều khiển GERSTEL MAESTRO.

Tại sao nên cân nhắc kỹ thuật SPME?

Ưu điểm chính của SPME là tính đơn giản, chi phí thấp, giảm thiểu hoặc không tiêu thụ dung môi, và đặc biệt là khả năng chiết tách mẫu khỏi matrix effects (hiệu ứng này có thể gây nhiễu loạn chất phân tích và với các thành phần khác tồn tại trong nền mẫu, ảnh hưởng đến quá trình phân tách sắc ký). Bên cạnh đó, SPME gắn trên bộ lấy mẫu đa năng MPS giúp tự động hóa hoàn toàn các quy trình chiết mang tính lặp lại.

Những ưu điểm này giúp SPME trở thành một giải pháp thay thế hấp dẫn cho việc lấy mẫu giải hấp nhiệt, Headspace, chiết pha rắn hay chiết lỏng-lỏng.

Lựa chọn vật liệu hấp phụ SPME

Để lựa chọn vật liệu hấp phụ SPME phù hợp, có thể dựa vào một số tiêu chí, như trọng lượng phân tử, độ phân cực của chất phân tích, nồng độ và độ phức tạp của nền mẫu.

Nguồn: Solid Phase Microextraction Fundamentals, Technical Overview, Agilent Technologies

Nguồn: Solid Phase Microextraction Fundamentals, Technical Overview, Agilent Technologies

Khuyến nghị chung trong lựa chọn vật liệu hấp phụ

Các vật tư liên quan

GERSTEL SPME được sử dụng với các phụ kiện kèm theo

SMART SPME fiber kit [100100-339-00]

Mỗi bộ Kit bao gồm:
- 01 x SPME Tool
- 01 x Smart SPME Assortment Kit [100100-543-00]
- 01 x SPME Performance Evaluation Mix

SPME Fiber/Arrow Conditioning Module [100100-209-00]

Handbook of Solid Phase Microextraction [017983-000-00]

Edited by Janusz Pawliszyn, Department of Chemistry, University of Waterloo, Waterloo, Ontario, Canada

Heatex Stirrer Module [100100-207-00]

Agitator and Heatex Combi Kit [100100-221-00]

Tìm hiểu thêm về SPME

Liên hệ chúng tôi

* Trường bắt buộc